Characters remaining: 500/500
Translation

số lượng

Academic
Friendly

Từ "số lượng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ số đo hoặc số đếm của một sự vật, sự việc nào đó. thể hiện mức độ nhiều hay ít của một đối tượng. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, nghiên cứu, quản lý.

Định nghĩa:
  • Số lượng (danh từ): Số đo được của một sự vật, thể hiện mức độ nhiều hay ít.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong lớp học này số lượng học sinh khá đông."
    • "Công ty cần tăng số lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Số lượng người tiêu dùng đang tăng lên nhanh chóng, điều này tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp."
    • "Chúng ta cần phân tích số lượng dữ liệu thu thập được để đưa ra quyết định chính xác."
Các biến thể từ liên quan:
  • Số (danh từ): con số, đơn vị đếm, dụ: số 1, số 2.
  • Lượng (danh từ): Chỉ khối lượng, độ lớn của sự vật, dụ: lượng nước, lượng thức ăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Số: Chỉ riêng con số, không nhấn mạnh vào mức độ.
  • Chỉ tiêu: Thường dùng trong thống kê, có nghĩamục tiêu cần đạt được về mặt số lượng.
  • Khối lượng: Thường chỉ trọng lượng hoặc thể tích, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:
  • "Số lượng" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong các báo cáo, nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể chỉ cần dùng từ "số" hoặc "lượng" không cần phải sử dụng "số lượng".
  • Cũng cần phân biệt giữa "số lượng" "chất lượng". Trong khi "số lượng" tập trung vào số đếm, thì "chất lượng" lại đề cập đến tính chất, đặc điểm của sự vật.
  1. dt (H. lượng: số đo được) Số sự vật ít hay nhiều: Quân ta phát triển nhanh về số lượng (VNgGiáp).

Comments and discussion on the word "số lượng"